Có 2 kết quả:
脏水 zāng shuǐ ㄗㄤ ㄕㄨㄟˇ • 髒水 zāng shuǐ ㄗㄤ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dirty water
(2) sewage
(2) sewage
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dirty water
(2) sewage
(2) sewage
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh